Có 2 kết quả:

书房 thư phòng書房 thư phòng

1/2

thư phòng

giản thể

Từ điển phổ thông

phòng đọc sách, phòng học, phòng làm việc

Bình luận 0

thư phòng

phồn thể

Từ điển phổ thông

phòng đọc sách, phòng học, phòng làm việc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồng học. Buồng đọc sách. Đoạn trường tân thanh : » Có khi vắng vẻ thư phòng «.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0